Có 4 kết quả:
注視 zhù shì ㄓㄨˋ ㄕˋ • 注视 zhù shì ㄓㄨˋ ㄕˋ • 注释 zhù shì ㄓㄨˋ ㄕˋ • 注釋 zhù shì ㄓㄨˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to watch attentively
(2) to gaze at
(2) to gaze at
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to watch attentively
(2) to gaze at
(2) to gaze at
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chú thích, chú giải, dẫn giải, giải thích làm rõ
Từ điển Trung-Anh
(1) marginal notes
(2) annotation
(3) to annotate
(4) to add comments to text
(2) annotation
(3) to annotate
(4) to add comments to text
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chú thích, chú giải, dẫn giải, giải thích làm rõ
Từ điển Trung-Anh
(1) marginal notes
(2) annotation
(3) to annotate
(4) to add comments to text
(2) annotation
(3) to annotate
(4) to add comments to text
Bình luận 0