Có 4 kết quả:

注視 zhù shì ㄓㄨˋ ㄕˋ注视 zhù shì ㄓㄨˋ ㄕˋ注释 zhù shì ㄓㄨˋ ㄕˋ注釋 zhù shì ㄓㄨˋ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to watch attentively
(2) to gaze at

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to watch attentively
(2) to gaze at

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chú thích, chú giải, dẫn giải, giải thích làm rõ

Từ điển Trung-Anh

(1) marginal notes
(2) annotation
(3) to annotate
(4) to add comments to text

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chú thích, chú giải, dẫn giải, giải thích làm rõ

Từ điển Trung-Anh

(1) marginal notes
(2) annotation
(3) to annotate
(4) to add comments to text

Bình luận 0